CHUYỆN ĐỜI BỊ ĐỊCH BẮT TÙ ĐÀY CỦA NGƯỜI LIỆT SĨ VỚI BA HỌ, BA TÊN, BA CUỘC ĐỜI NHƯ BA CHUYẾN ĐI TỪ ÁNH SÁNG ĐẾN BÓNG TỐI

TỪ CẬU BÉ CẢNH GIỚI ĐẾN CHIẾN SĨ KIÊN CƯỜNG: HÀO KHÍ NGHỊ LỰC CỦA MỘT NGƯỜI CHIẾN SĨ CÁCH MẠNG

Chuyện đời của ông Đỗ Xuân Thăng, người mang ba họ và ba cái tên, là một hành trình kỳ diệu từ một cậu bé sống trong nghèo khó, bước chân vào cuộc chiến chống ngoại xâm bằng ý chí kiên cường và lòng trung thành bất khuất với Tổ quốc. Sinh ra và lớn lên tại làng Quý Thượng, xã Tam Phú, tỉnh Quảng Nam cũ, ông Thăng đã sớm tiếp xúc với những câu chuyện về các chiến sĩ cách mạng anh dũng, bền bỉ chịu đựng địch bắt, tra tấn vẫn không chịu khuất phục, góp phần hun đúc trong ông tình yêu và lý tưởng của tuổi trẻ dành cho đất nước.

Sau khi trưởng thành, ông Thăng trở thành một cán bộ cảm tử của cách mạng, đảm nhiệm vai trò cảnh giới liên lạc tại ngôi nhà nhỏ của gia đình. Tuy cuộc sống đầy hiểm nguy, các nhiệm vụ bí mật như liên lạc, truyền tin đều đòi hỏi sự dũng cảm và ý chí không khuất phục. Chính những tháng ngày gian khổ trong tù đày tại các trại giam ở Tam Kỳ, Hội An, Khâm Đức, rồi đến Côn Đảo đã biến ông thành một chiến sĩ thực thụ. Một chiếc áo len do chính tay ông đan trong những ngày bị giam giữ còn được lưu giữ như một bảo vật của ký ức không phai mờ.

Khi cuộc kháng chiến chống Mỹ bước sang giai đoạn cao trào, ông Thăng vẫn giữ vững tinh thần chiến đấu. Tháng 3 năm 1964, ông bị bắt tại Quảng Tín rồi đưa đến Côn Đảo, nơi được ví như địa ngục trần gian. Dù đối mặt với cái chết rình rập, ông không hề nao núng, vẫn lặng lẽ rèn luyện trong cảnh tù đày, đợi ngày trở về tiếp tục cuộc chiến. Trong thời gian này, ông thay tên đổi họ để tránh sự truy đuổi của kẻ thù, từ Lê Tự Hiền đến Huỳnh Long, và tiếp tục hoạt động ngầm hỗ trợ cách mạng; từ việc thu mua vũ khí nhỏ cho đến vận chuyển thuốc men, góp phần vào chiến dịch Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.

Trong những lần trốn thoát và cải trang, ông Thăng thể hiện sự mưu trí, gan dạ, vượt mọi thử thách. Một cuộc gặp gỡ định mệnh tại Pleiku đã giúp ông tìm ra đồng đội và đồng hành cùng tổ chức trong chiến dịch giải phóng. Ông còn trợ giúp đưa các vũ khí, thuốc men ra ngoài, góp phần làm nên thắng lợi của đất nước trong thời kỳ kháng chiến.

Ngày 29.3.1975, ông trở về quê hương Tam Kỳ, đón nhận niềm vui sum họp cùng gia đình, đặc biệt là gặp lại em trai Đỗ Hùng Luân, người cũng từng trải qua thời kỳ tù đày như ông. Dù cuộc đời đã sang trang mới, nhưng những ký ức về những người đồng đội đã hy sinh vẫn luôn đọng lại trong lòng ông. Năm 1990, ông trở lại Côn Đảo, tìm lại đồng đội, ghi nhận quá trình hoạt động để làm rõ những khúc mắc, qua đó khẳng định lòng trung thành, ý chí bất khuất của người chiến sĩ cũ.

Trong hành trình đó, ông không chỉ giữ gìn những huy hiệu, huân huy chương, mà còn phối hợp với Bảo tàng Côn Đảo để sưu tầm hàng chục mộ liệt sĩ quê Tam Kỳ, góp phần lưu giữ ký ức về những người đã khuất. Những bức thư, tấm hình trong ngục tù, những di vật của chiến tranh đều được ông trân trọng trao tặng để thế hệ sau hiểu rõ hơn về lịch sử hào hùng của cha ông.

Ông còn viết hồi ký Một dạ sắt son – như một gửi gắm, như một lời nhắn nhủ tới thế hệ trẻ về ý chí kiên cường, về lý tưởng cách mạng mà ông đã gìn giữ suốt cuộc đời. Những dòng chữ chân thật, xúc động trong sách như là bản trường ca thủy chung, truyền cảm hứng về lòng trung thành và ý chí bất khuất của những người anh hùng thầm lặng. Đối với ông Thăng, những ngày tháng gian nan, thử thách đã trở thành một phần không thể tách rời của cuộc đời, một biểu tượng của tinh thần bất khuất của thế hệ đi trước.

Qua những câu chuyện của ông, ta thấy rõ một chân dung đặc trưng của người chiến sĩ cách mạng dẫu gian nan, thử thách thì vẫn giữ vững niềm tin, luôn hướng về Tổ quốc với tất cả trái tim. Những cống hiến của ông và đồng đội đã được Nhà nước vinh danh danh hiệu Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân, cùng nhiều bằng khen, huân huy chương như một sự ghi nhận xứng đáng cho tấm lòng kiên trung và ý chí bất khuất của những người đã không quản ngại hy sinh vì đất nước.

Hào khí, nghị lực và ý chí sắt đá của ông Đỗ Xuân Thăng trở thành hình mẫu tiêu biểu cho những thế hệ trẻ hôm nay, như một bản hùng ca ghi dấu những năm tháng lịch sử oai hùng của dân tộc, của những người chiến sĩ đã dùng cả cuộc đời để đổi lấy độc lập, tự do cho Tổ quốc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *