CẨN TRỌNG TRƯỚC SỰ LỢI DỤNG NIỀM TIN CỦA CÁC NGƯỜI NỔI TIẾNG TRONG THỊ TRƯỜNG ĐẦU TƯ
Trong bối cảnh hiện nay, những câu chuyện liên quan đến các nhà đầu tư nhỏ lẻ, người nổi tiếng hay những “shark”—những người đứng đầu các chương trình truyền hình — đang dần trở thành vấn đề nhức nhối hơn bao giờ hết. Những người có ảnh hưởng này vô tình hoặc hữu ý đang bước qua ranh giới giữa việc truyền tải thông tin và hành vi huy động vốn, giữa việc chia sẻ kiến thức và hành động có thể cấu thành tội phạm pháp luật.
Có không ít câu chuyện khiến người ta không khỏi lo ngại. Tôi từng gặp nhiều nhà đầu tư nhỏ, chỉ quan tâm đến hình ảnh thành công của người nổi tiếng hơn là đánh giá dự án dựa trên báo cáo tài chính hay pháp lý. Họ tin vào con người, vào hình ảnh của những cá nhân thành đạt hơn là tin vào cơ chế vận hành của mô hình kinh doanh. Trong thị trường thiếu các kênh chính thống, niềm tin cá nhân trở thành thước đo rủi ro, khiến nhiều người đặt cược sai lầm dựa trên cảm xúc hơn là dự liệu rõ ràng.
Khi các thương hiệu cá nhân trở thành công cụ để huy động vốn trái phép, hậu quả rất đáng báo động. Mới đây, công an Hà Nội đã khởi tố, bắt tạm giam ông Nguyễn Hòa Bình, còn gọi là Shark Bình, vì liên quan đến các hoạt động có dấu hiệu vi phạm pháp luật trong lĩnh vực đầu tư tài chính.
Trong xã hội, niềm tin là yếu tố then chốt để duy trì các mối quan hệ dân sự, thương mại. Không có niềm tin, không ai dám đầu tư hay hợp tác. Tuy nhiên, niềm tin chỉ thực sự bền vững khi dựa trên cơ sở pháp lý và thông tin minh bạch. Khi niềm tin bị cá nhân hóa quá mức, nó dễ bị lợi dụng như một công cụ truyền thông để dẫn dắt dư luận theo hướng tiêu cực hoặc thiếu hiểu biết.
Chúng ta đã chứng kiến nhiều vụ việc từ các dự án token tự phong, các quỹ đầu tư cộng đồng do người nổi tiếng quảng bá, đã gây ra không ít hậu quả nghiêm trọng. Khi những sự cố xảy ra, câu chuyện thường chỉ dừng lại ở “tôi chỉ chia sẻ, không khuyến nghị đầu tư,” nhưng về mặt pháp lý, hành vi này nằm trong vùng xám, giữa tự do ngôn luận và hành vi huy động vốn trái phép chưa được quy định rõ ràng.
Theo luật chứng khoán Việt Nam, chỉ có các tổ chức phát hành đăng ký hợp lệ mới được phép chào bán chứng khoán ra công chúng. Các cá nhân kêu gọi góp vốn qua mạng xã hội, nếu cấu trúc hoạt động là chào bán chứng khoán mà không đủ điều kiện, đều có thể bị xử phạt hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự. Thế nhưng, thực tế, cơ quan chức năng gặp nhiều khó khăn trong việc xác minh hành vi của các cá nhân giàu ảnh hưởng này, bởi các họ thường chỉ phủ nhận hoặc nói rằng họ chỉ hợp tác truyền thông, không liên quan đến các hoạt động lừa đảo.
Trong nền kinh tế số, vai trò của các cá nhân có ảnh hưởng ngày càng lớn. Họ trở thành cầu nối giữa doanh nghiệp và cộng đồng, được xem như người bảo chứng cho các dự án. Tuy nhiên, khác với các tổ chức tài chính có nghĩa vụ công bố rủi ro, các influencer không bắt buộc phải minh bạch thông tin, tạo ra khoảng trống pháp lý lớn trong việc kiểm soát hoạt động này. Các nước như Mỹ, Singapore, Hàn Quốc đã có quy định rõ ràng, bắt buộc các cá nhân quảng bá sản phẩm tài chính phải công bố lợi ích và cảnh báo rủi ro; còn tại Việt Nam, các quy định này còn khá mơ hồ, thiếu các hướng dẫn thực thi cụ thể.
Nguyên nhân sâu xa phần lớn bắt nguồn từ tốc độ phát triển nhanh chóng của các công nghệ mới, mô hình tài chính dựa trên niềm tin như token, crowdfunding, đầu tư cộng đồng. Trong thời kỳ này, luật pháp khó có thể kịp cập nhật, trong khi công chúng, despite being là người tiêu dùng, lại chưa đủ kiến thức để phân biệt rõ ràng các rủi ro liên quan.
Có ý kiến cho rằng, pháp luật không thể cấm niềm tin. Nhưng điều này không có nghĩa là không thể đặt ra các giới hạn nhằm hạn chế việc lợi dụng niềm tin để trục lợi. Cần có cơ chế rõ ràng buộc các cá nhân có ảnh hưởng công bố rủi ro, tương tự như quy định bắt buộc về công bố thông tin của doanh nghiệp niêm yết. Khi một người nổi tiếng kêu gọi đầu tư, họ nên ghi rõ ràng rằng đó chỉ là nội dung quảng cáo, không phải là khuyến nghị tài chính chính thức.
Đây không chỉ là câu chuyện về đạo đức nghề nghiệp mà còn là hàng rào pháp lý quan trọng bảo vệ cả người nói lẫn người nghe. Không thể chỉ quy trách nhiệm cho những người “đứng tên” trong các dự án, mà còn cần nhận thức rõ về tâm lý của công chúng. Chúng ta dễ tin người nổi tiếng hơn là những con số và giấy phép cụ thể.
Các nền tảng mạng xã hội cũng cần phải chịu trách nhiệm hơn trong việc kiểm soát nội dung. Các thuật toán ưu tiên lan truyền nội dung gây hiểu nhầm hoặc không kiểm chứng đang biến các nền tảng này thành nhà phát hành niềm tin bất hợp pháp. Việc luật hóa trách nhiệm của các nền tảng, giống như trong Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số của châu Âu, có thể là hướng đi phù hợp để cân bằng giữa tự do biểu đạt và an toàn thông tin.
Trong khi đó, công pháp hiện hành đã có các công cụ để xử lý hành vi gian dối, nhưng còn thiếu các quy định rõ ràng về trách nhiệm của các cá nhân có tầm ảnh hưởng lớn khi gây hiểu lầm hoặc tổn hại cộng đồng. Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng mới đây cũng quy định phải cung cấp thông tin trung thực, nhưng chưa có hướng dẫn thực thi cụ thể với các hoạt động liên quan đến đầu tư tài chính qua mạng xã hội.
Cuối cùng, danh tiếng là một quyền, nhưng cũng là một trách nhiệm. Khi thương hiệu cá nhân được dùng để định hướng các hành vi tài chính, nó không thể thoát khỏi sự giám sát của pháp luật. Người nổi tiếng có quyền phát biểu, nhưng phải nhận thức rõ rằng lời nói của họ có thể gây thiệt hại và họ phải chịu trách nhiệm tương xứng.
Câu chuyện này không nhằm vào một cá nhân đơn lẻ, mà là vấn đề chung của toàn xã hội về cách thức quản lý các hoạt động trên không gian mạng. Làm thế nào để tiếp tục ngăn chặn vòng xoáy niềm tin bị lợi dụng? Làm thế nào bảo vệ người dân khỏi rủi ro mất tiền và giữ gìn danh dự của các cá nhân có ảnh hưởng trong thời đại kỹ thuật số? Đó là câu hỏi đang đặt ra, cần những giải pháp pháp lý phù hợp và sự tỉnh thức của cộng đồng.